Oxit zirconium có nhiều đặc tính hữu ích giúp nó phù hợp với nhiều mục đích khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp. Quá trình sản xuất và xử lý zirconia còn cho phép công ty ép phun zirconia sửa đổi các đặc tính của mình để phù hợp với yêu cầu và nhu cầu cụ thể của nhiều khách hàng và ứng dụng khác nhau.
Về mặt đó, zirconia tương tự như alumina. Trong khi nhôm oxit phục vụ nhiều mục đích khác nhau, alumina có thể trải qua nhiều phương pháp sản xuất và xử lý khác nhau để đáp ứng các yêu cầu đa dạng. Tuy nhiên, cách sử dụng, ứng dụng và đặc điểm có xu hướng khác nhau. Kiểm tra các ứng dụng tiềm năng và độ cứng của zirconium dioxide.
Oxit zirconium (ZrO2), hay zirconia, là vật liệu gốm tiên tiến được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất các loại gốm bền khác nhau. Do độ cứng, tính không phản ứng hóa học và các khía cạnh tương thích sinh học khác nhau, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại cấy ghép nha khoa khác nhau.
Zirconia chỉ là ứng dụng nha khoa nổi tiếng nhất của vật liệu gốm tiên tiến này. Có những đặc tính khác làm cho zirconia phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Những tài sản này bao gồm:
Vật liệu có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và các hóa chất khác nhau
Độ bền ở nhiệt độ phòng rất cao
Độ bền gãy xương rất cao
Độ cứng và mật độ cao
Khả năng chống mài mòn rất tuyệt vời.
Hành vi ma sát tốt.
Độ dẫn nhiệt thấp
Chất cách điện rắn
Những đặc điểm này và những đặc điểm khác làm cho zirconium dioxide trở thành vật liệu phổ biến cho cấu trúc răng miệng và các ngành công nghiệp khác. Zirconia cũng được sử dụng trong:
Xử lý chất lỏng
Linh kiện hàng không vũ trụ
Dụng cụ cắt
Ứng dụng y sinh
Kỹ thuật vi mô
bộ phận điện tử
Sợi quang
Vòi phun và ép đùn
Các bộ phận đòi hỏi sự hấp dẫn trực quan dễ chịu
Các thành phần có độ bền cao và chống mài mòn
Chính tính linh hoạt này đã khiến zirconia trở thành một trong những vật liệu gốm tiên tiến được sử dụng rộng rãi nhất. Hơn nữa, các công ty có thể sản xuất nhiều bộ phận và thành phần khác nhau từ zirconia bằng phương pháp ép phun, cho phép nó trở thành một vật liệu thậm chí còn phổ biến hơn.